|
Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3805 Các linh kiện được lắp ráp tỉ mỉ, chuẩn xác, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả hoạt động tối ưu.
Thông số kỹ thuật:
- Dãi đo điện áp DC:
999,9 mV - 999,9 V, 4 dãi đo
Độ chính xác: ±0,1 % rdg. ±2 dgt.
- Dãi đo điện áp AC:
999,9 mV – 999,9 V, 4 dãi đo
Độ chính xác: ±1,1 % rdg. ±5 dgt. ,phụ thuộc vào giá trị chỉnh lưu
- Đặc tính tần số tại dòng điện áp xoay chiều: 40 - 2 kHz
- Dãi đo điện trở:
400,0 ohm - 40,00 M-ohm, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±3 dgt.
- Dãi đo dòng DC:
400,0 µA – 10,00 A, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±0.1 % rdg. ±3 dgt.
- Dãi đo dòng Ac:
400,0 µA – 10,00 A, 6 dãi đo
Độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt. ,phụ thuộc vào giá trị chỉnh lưu
- Đặc tính tần số tại dòng điện xoay chiều: 50 - 2 kHz
- Dãi đo tần số:
1 Hz - 50 kHz / 0,7 V - 300 V rms
Độ chính xác: ±0.05 % rdg. ±4 dgt.
- Hiển thị: LCD, tối đa. 4000 dgt. , tối đa. 9999 dgt. (tại dãi đo volt)
- Nguồn: Pin 6F22(006P) × 1, (sử dụng liên tục trong 100 giờ)
- Kích thước: 76 mm (2,99”) × 167 mm(6,57”) × 33 mm(1,30“)
- Trọng lượng: 600 g (21,2 oz)