|
Thông số kỹ thuật:
- Dãi đo dòng DC: 560,0 mV đến 1.000 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,35 % rdg. ±4 dgt.
- Dãi đo dòng AC: 560,0 mV đến 750 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±1,5 % rdg. ±4 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình
- Đặc tính tần số (dòng đo vol AC): 40 đến 500 Hz
- Dãi đo điện trở: 560 ohm đến 56,00 M-ohm, 6 dãi đo, độ chính xác: ±0.5 % rdg. ±4 dgt.
- Dãi đo ampe dòng DC: 56.00 µA đến 10.00 A, 6 dãi đo, độ chính xác: ±1.5 % rdg. ±4 dgt.
- Dãi đo ampe dòng AC: 56.00 µA đến 10.00 A, 6 dãi đo, độ chịnh xác: ±2.5 % rdg. ±4 dgt. , Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình
- Chức năng khác:
320 mV dãi đo DC đặc biệt: ±0.5 % rdg. ±4 dgt.
320 mV dãi đo AC đặc biệt: ±2.0 % rdg. ±8 dgt.
- Dãi tần số:
4,00 Hz đến 400.0 kHz, 5 dãi đo
Mức đầu vào: 400 mV đến 750 V rms
Độ chính xác: ±0.02 % rdg. ±1 dgt.
- Nguồn: Pin R03(AAA) × 2 (sử dụng liên tục trong 500 giờ)
- Kích thước: 76 mm (2,99”) × 167 mm (6,57”) × 33 mm (1,30”)
- Trọng lượng: 280 g (9,9 oz)