|
Đo điện trở cách điện Hioki 3453 Chất liệu cao cấp đảm bảo chất lượng và độ bền theo thời gian
Thông số kỹ thuật:
Điện trở cách điện:
- Điện áp thử cách điện: 125V DC, 250V DC, 500V DC, 1000V DC
- Dãi đo: 4,000 / 40,00 MΩ, 4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ
- Giá trị dãi đo đầu tiên: 0 - 10,00 MΩ, 0 - 20,00 MΩ, 0 - 50,00 MΩ, 0,20 - 999 MΩ
- Giá trị dãi đo lần kế tiếp: 0 – 0,099 MΩ 10,01 – 40,00 MΩ, 0 – 0,199 MΩ 20,01 – 2000 MΩ,
0 – 0,199 MΩ 50,01 – 2000 MΩ, 0 – 0,199 MΩ 1000 – 4000 MΩ
- Độ chính xác:
Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±3% dgt
Dãi đo lần kế tiếp: ±2% rdg, ±6% dgt
- Điện áp không tải: Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
- Giá trị dãi đo điện trở nhỏ nhất: 0,125 MΩ, 0,250 MΩ, 0,500 MΩ, 2,000 MΩ
- Cường độ dòng điện (đoản mạch): 1,2 mA max., 0,6 mA max.
- Thời gian đáp ứng: ∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
Điện trở thấp nhất: Dãi đo: 0 – 400,0 Ω sẽ báo tín hiệu khi dưới 30 Ω. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt
Điện áp AC: Dãi đo: 0 – 600 V. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt. Dãi đo tần số: 50 – 60 Hz