Đồng hồ đo tín hiệu nguồn ...
Thông số kỹ thuật:
- Chức năng và độ chính xác:
Điện áp một chiều: 0 - ±1.5 V, độ chia 100 µV; 0 - ±15 V, độ chia 1 mV; ±0.03 %, ±3 dgt.
Dòng điện một chiều: 0 - ±25 mA, độ chia 1 µA, ±12 V, ±0.03 %, ±5 dgt.
Xung tạo tín hiệu: 0.5 - 4800 Hz, 28 dãi, ±0.005 %, ±0,01 Hz.
- Chức năng đo và độ chính xác cơ bản:
Điện áp DC: 50 mV - 250 V, 5 dãi đo, ±0.03 % rdg. ±5 dgt.
Điện áp AC: 50 mV - 250 V, 5 dãi đo, ±0.7 % rdg. ±20 dgt.
Điện áp AC+DC: 50 mV - 250 V, 5 dãi đo, ±0.8 % rdg. ±25 dgt.
Dòng DC: 50 - 500 mA, 2 dãi đo, ±0.03 % rdg. ±5 dgt.
Dòng AC: 50 - 500 mA, 2 dãi đo, ±0.6 % rdg. ±20 dgt.
Dòng AC+DC: 50 - 500 mA, 2 dãi đo, ±0.7 % rdg. ±40 dgt.
- Chức năng đo và độ chính xác:
Điện trở: 500 Ohm - 50 M-Ohm, 6 dãi đo, ±0.15 % rdg. ±5 dgt.
Nhiệt độ: -40 to 1372 °C, ±0.3 % rdg. ±3 °C; (Cặp nhiệt điện kiểu K, có thể hiển thị độ F)
Tần số: 100 Hz - 200 kHz, 5 dãi đo, ±0.02 % rdg. ±3 dgt.
- Hiển thị: Hiển thị số tối đa 51000, LCD
- Nguồn: Pin 1,5 V AA (LR6) × 8, bao gồm 1,2 V Ni-MH × 8, AC Adapter
- Kích thước: 90 mm (3,54”) × 192 mm (7,56”) × 54 mm (2,13”)
- Trọng lượng: 735 g (25,9 oz)