|
- Khoảng đo:
+ Tia laser: 5 – 99.999 RPM
+Tiếp xúc: 0,5 – 19.999 RPM
+ Tốc độ bề mặt: 0.05 – 1.999,9 m/min / 0.2 – 6.560 ft/min / 2 – 78.740 in/min.
- Khoảng cách đo bằng tia laser: 5 – 150cm
- Độ phân giải:
+ 0.1 RPM ( < 1.000 RPM ).
+ 1 RPM ( ≥1.000 RPM ).
+ 0.01m/min. ( < 100 m/min. ).
+ 0.1m/min. ( ≥100 m/min. ).
+ 0.1 ft/min. ( < 1.000 ft/mn. ).
+ 1 ft/min. ( ≥1.000 ft/mn. ).
+ 0.1 in/min. ( < 1,000 in/min.
+ 1 in/min. ( ≥1,000 in/min. ).
- Độ chính xác: ± 0.1%
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 50° C (32 - 122° F)
- Độ ẩm hoạt động: Max.80%
- Kích thước: 165 x 50 x 33 mm
- Cân nặng: ~182g
Các sản phẩm khác:
- Máy đo tốc độ vòng quay bằng tia laser điện tử Lutron DT-2234BL
- Máy đo nhiệt độ/độ ẩm điện tử Lutron HT-3009