|
- Phạm vi đo:
+ Gia tốc (a): 0,1 - 199,9 m/s2
+ Vận tốc (v): 0,01 - 19,99 cm/s
+ Khoảng dịch chuyển (D):
+ 0,001 - 1,999 mm
- Tần số:
+ 10Hz - 500Hz
+ 10Hz - 1KHz
+ 10Hz - 10KHz
- Độ chính xác: ± 5% ± 2
- Bộ nhớ: 100 giá trị đo
10 giá trị tần số
- Kích thước: 270x86x47 mm - 650 g (kèm theo máy in mini)
- Dùng để kiểm tra, phân tích độ dao động, độ dịch chuyển, sự cân bằng của máy móc, động cơ, chi tiết máy.
- Màn hình hiển thị LCD, đo được tốc độ vòng quay, đo độ thẳng hàng của chi tiết. Cài đặt giới hạn giá trị đo.
- Loại đầu đo rời và đầu đo gắn liền trên thân máy.Lưu giữ giá trị đo và tự động tắt máy sau 40 giây.
- Phần mềm kết nối với máy vi tính, cổng RS 232 kết nối với máy in. Có máy in in mini kèm theo (TV 110)