|
- Thang đo: HL, HRC, HRB, HV, HB, HS
- Độ chính xác: ±6 HLD (760 ± 30 HLD)
- Đầu đo chuẩn: D
- Bộ nhớ: -
- Kích thước: 268x86x50 mm
- Trọng lượng: 615 g
- Dạng máy đo độ cứng hiển thị số cầm tay, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng. Đầu đo rời hoặc gắn liền trên thân máy.
- Áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đo được trên hầu hết các kim loại. Độ chính xác cao,thang đo rộng.
- Máy đo được theo mọi hướng. Bộ nhớ lưu được 1000 nhóm giá trị đo. Có máy in mini kèm theo.
- Chức năng tính toán và thống kê giá trị đo. Có nhiều dạng đầu đo và phụ tùng kèm theo để lựa chọn.
- Phần mềm kết nối với máy tính,cổng RS 232 xuất dữ liệu ra máy in, cổng kết nối USB (TH 170).
- Phạm vi đo: HLD: 300-900, HRB : 38.4 - 99.8, HRC : 20-68.4, HRA: 59.1 - 85.8, HV : 81.1-955, HS: 32.5-99.5